Thông tin kỹ thuật:
** Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU. |
|
Chipset | Intel® Z890 |
Bộ nhớ |
* Bộ nhớ DDR5 Không ECC, không đệm hỗ trợ chức năng ECC trên khuôn. |
Đồ họa |
** Hỗ trợ 4K@60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1. *** Ở chế độ Thunderbolt™ 4, hỗ trợ lên đến 8K@60Hz x1 với DSC hoặc 4K@60Hz x 2, tổng băng thông tối đa lên đến 23,8Gbps hoặc 16Gbps/16Gbps, để biết hỗ trợ độ phân giải, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật DisplayPort 2.1. Ở chế độ DP alt, Chỉ có một cổng USB Type-C hỗ trợ lên đến UHBR20 tại một thời điểm. **** Hỗ trợ độ phân giải VGA phụ thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa. ***** Khi cài đặt hệ điều hành, vui lòng đảm bảo rằng màn hình của bạn được kết nối với cổng HDMI trên bảng I/O phía sau hoặc với card đồ họa rời. |
Khe mở rộng | Bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 2) *
* Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). |
Lưu trữ | Tổng số hỗ trợ 2 khe cắm M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra (Dòng 2)**
** Khe cắm M.2_2 chia sẻ băng thông với PCIEX16(G5). Khi khe cắm M.2_2 bị chiếm dụng bởi thiết bị SSD, PCIEX16(G5) sẽ chỉ chạy x8. *** Cài đặt ROG FPS Card để hỗ trợ 2 cổng SATA 6Gb/s. |
LAN | 1 x Intel 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Không dây & Bluetooth | Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz** Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 320MHz, tốc độ truyền tải lên đến 5,8Gbps. Bluetooth v5.4*** *Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E. Đối với Windows 10, chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6. ** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia. *** Phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. |
USB | Cổng USB phía sau (Tổng cộng 10 cổng)
Cổng USB phía trước (Tổng cộng 3 cổng)
ROG STRIX HIVE II (Tổng cộng 2 cổng)
ROG FPS Card (Tổng cộng 3 cổng)
* Đầu ra cấp nguồn USB Type-C: tối đa 5V/3A |
Âm thanh |
Tính năng âm thanh của ROG Strix Hive II - Công nghệ ROG Hyper-Grounding - DAC ESS SABRE9260Q - Giắc cắm âm thanh mạ bạc - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng * Tất cả chức năng âm thanh trên ROG STRIX Z890-I GAMING WIFI đều được hỗ trợ thông qua ROG STRIX HIVE II. |
Cổng I / O mặt sau |
|
Đầu nối I / O nội bộ | Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát
ROG FPS card
|
Các tính năng đặc biệt | Extreme Engine Digi+ - 5K Black Metallic Capacitors ASUS Q-Design - M.2 Q-Release Duo - PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot) - Q-Antenna - Q-Dashboard - Q-DIMM - Q-Slot ASUS Thermal Solution - M.2 heatsink backplate - M.2 heatsink - VRM heatsink design - Fan bracket ASUS EZ DIY - BIOS FlashBack™ button - BIOS FlashBack™ LED - CPU Socket lever protector - ProCool II - Pre-mounted I/O shield - SafeDIMM - Backplate Aura Sync - Addressable Gen2 headers ROG STRIX HIVE II 1 x USB Type-C connects to motherboard 2 x USB 10Gbps ports ( 1 x USB Type-C + 1 x Type-A) 1 x Headphone jack with mic in 1 x FlexKey button 1 x Power button 1 x Volume control knob with mute button Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) |
Các tính năng độc đáo | Phần mềm độc quyền ROG - ROG CPU-Z - Dolby Atmos Phần mềm độc quyền ASUS Armoury Crate - Aura Creator - Aura Sync - Fan Xpert 4 (with AI Cooling II) - GameFirst - Power Saving HWiNFO AIDA64 Extreme (60 days free trial) ASUS AI Advisor ASUS Driver Hub ASUS GlideX Adobe Creative Cloud (Free Trial) Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial) WinRAR (40 Days Free Trial) UEFI BIOS AI Overclocking Guide ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash - ASUS UEFI BIOS EZ Mode - ASUS MyHotkey NPU Boost |
BIOS | 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý | WOL by PME, PXE |
Phụ kiện đi kèm | Cáp
ROG FPS Card
ROG STRIX HIVE II
|
Hệ điều hành | Windows 11 (22H2 & later) |
Kích thước | Hệ số hình thức Mini-ITX 6,7 inch x 6,7 inch (17 cm x 17 cm) |