Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | CPU - Bộ Vi Xử Lý |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | Ryzen 5 8600G |
Tên mã | Phoenix |
Socket | AM5 |
Kiến Trúc | 2 x "Zen4", 4 x "Zen4c" |
Số lõi | Số nhân: 6 Số luồng: 12 |
Xung nhịp | Max. Boost Clock: Up to 5.0GHz Base Clock: 4.3GHz |
Bộ nhớ đệm thông minh | Tổng cache L2: 6MB Tổng cache L3: 16MB |
TDP | Default TDP: 65W AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W |
Công nghệ sản xuất | Công nghệ xử lý cho lõi CPU: FinFET 4nm của TSMC Kích thước khuôn tính toán CPU (CCD): 178mm2 |
Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO Memory Overclocking Technology Precision Boost Overdrive Curve Optimizer Voltage Offsets AMD Ryzen Master Support CPU Boost Technology Precision Boost 2 Bảo vệ chống vi-rút nâng cao của AMD (bit NX) |
Các tệp lệnh mở rộng | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Tối đa. Nhiệt độ hoạt động (Tjmax) | 95°C |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11 - Phiên bản 64-bit Windows 10 - Phiên bản 64-bit RHEL x86 64-bit Ubuntu x86 64-bit *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất. |
Kết nối | Native USB 4 (40Gbps) Ports: 2 Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports: 2 Native USB 2.0 (480Mbps) Ports: 1 |
PCIe | Phiên bản PCIe: PCIe 4.0 Làn PCIe gốc (Tổng số / Có thể sử dụng): 20/16 NVMe Support: Boot, RAID0, RAID1 |
RAM hỗ Trợ | Loại bộ nhớ hệ thống: DDR5 Kênh bộ nhớ: 2 Tối đa: 256GB Loại phụ bộ nhớ hệ thống: UDIMM Tốc độ bộ nhớ tối đa 2x1R: DDR5-5200 2x2R: DDR5-5200 4X1R: DDR5-3600 4x2R: DDR5-3600 |
Khả năng đồ họa | Đồ họa tích hợp: Có Mô hình đồ họa: AMD Radeon 760M Số lõi đồ họa: 8 Tần số đồ họa: 2800 MHz Phiên bản DirectX®: 12 Phiên bản DisplayPort: 2.1 Phiên bản HDMI®: 2.1 Phiên bản HDCP được hỗ trợ: 2.3 Chế độ thay thế USB Type-C® DisplayPort: Đúng Hỗ trợ nhiều màn hình: Đúng Hiển thị tối đa: 4 AMD FreeSync: Có Màn hình không dây: Miracast |
Tiện ích mở rộng DisplayPort | Siêu dữ liệu HDR Đồng bộ hóa thích ứng UHBR10 |
Tốc độ làm mới tối đa của DisplayPort (SDR) | 7680x4320 @ 60Hz 3840x2160 @ 240Hz 3440x1440 @ 360Hz 2560x1440 @ 480Hz 1920x1080 @ 600Hz |
Tốc độ làm mới tối đa của DisplayPort (HDR) | 7680x4320 @ 60Hz 3840x2160 @ 240Hz 3440x1440 @ 360Hz 2560x1440 @ 480Hz 1920x1080 @ 600Hz |
Băng thông mã hóa video tối đa (SDR) | 1080p630 8bpc H.264 1440p373 8bpc H.264 2160p175 8bpc H.264 1080p630 8bpc H.265 1440p373 8bpc H.265 2160p175 8bpc H.265 4320p43 8bpc H.265 1080p864 8/10bpc AV1 1440p513 8/10bpc AV1 2160p240 8/10bpc AV1 4320p60 8/10bpc AV1 |
Mã hóa video (HDR) | 1080p60 8bpc MPEG2 1080p60 8bpc VC1 1080p786 8/10bpc VP9 2160p196 8/10bpc VP9 4320p49 8/10bpc VP9 1080p1200 8bpc H.264 2160p300 8bpc H.264 4320p75 8bpc H.264 1080p786 8/10bpc H.265 2160p196 8/10bpc H.265 4320p49 8/10bpc H.265 1080p960 8/10bpc AV1 2160p240 8/10bpc AV1 4320p60 8/10bpc AV1 |
Khả năng AI | Tên thương hiệu: AMD Ryzen AI AMD Ryzen AI: Có sẵn Hiệu suất: Lên đến 16 TOP |
Cấu Trúc và Tính Năng Cơ BảnBộ xử lý AMD Ryzen 5 8600G là một phần của dòng APU mới 8000G, được giới thiệu tại CES 2024. Với sự kết hợp của bộ xử lý đa nhân và đồ họa RDNA 3 trong một gói duy nhất, Ryzen 5 8600G hứa hẹn cải thiện đáng kể hiệu suất so với các sản phẩm thế hệ trước như Ryzen 5 5600G và Ryzen 7 5700G. |
|
Khả Năng Đồ Họa và Xử LýĐiểm đáng chú ý của Ryzen 5 8600G là sự hiện diện của Đơn vị Xử Lý Nơ-ron (NPU) với khả năng trí tuệ nhân tạo, làm nổi bật dòng APU này so với các sản phẩm khác của Zen 4. |
|
Ngày Ra Mắt và Giá CảCác sản phẩm dòng Ryzen 8000, bao gồm cả Ryzen 5 8600G, đã được phát hành từ ngày 31 tháng 1 năm 2024 và có thể mua tại nhiều cửa hàng, bao gồm cả Hữu Tài Computer. |
|
Hiệu Suất Xử LýRyzen 5 8600G giữ nguyên cấu trúc sáu nhân với mười hai luồng như Ryzen 5 5600G, nhưng tốc độ hoạt động đã được nâng lên. Với tần số cơ bản là 4,3 GHz và có thể tăng tốc lên đến 5 GHz, chip này hứa hẹn mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho người dùng. |
|
Đồ Họa và CacheChip đồ họa Radeon 760M trên Ryzen 5 8600G được xây dựng trên kiến trúc RDNA 3, mang lại hiệu suất đồ họa ấn tượng hơn nhiều so với các sản phẩm trước đó. Tuy nhiên, tổng lượng cache đã giảm xuống còn 22 MB, là một sự giảm sút so với các phiên bản trước. |
|
Tiết Kiệm Năng LượngVới việc giới hạn chỉ có 65W, Ryzen 5 8600G là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống ngân sách có khả năng cung cấp năng lượng hạn chế, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất tốt. |
|
Ryzen 5 8600G mang lại hiệu suất đồ họa và xử lý mạnh mẽ, đặc biệt là với sự kết hợp của RDNA 3 và NPU. Đây là một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn hiệu suất chơi game cạnh tranh mà không cần phải chi tiêu quá nhiều cho hệ thống. |