Màn Hình Cong Samsung S3 S36C LS27C360EAEXXV
Màn hình cong
Tận hưởng trải nghiệm hình ảnh đắm chìm thật sự trên màn hình cong Samsung. Với độ cong lý tưởng, màn hình tạo nên góc nhìn lớn hơn để bao trùm mọi giác quan, tăng cường độ sâu và giảm thiểu xao nhãng cho bạn tập trung trọn vẹn vào thế giới hình ảnh tuyệt đẹp trước mắt.
AMD FreeSync
Độ trễ càng thấp màn game càng hấp dẫn. Với công nghệ AMD Radeon FreeSync™, tần số quét được đồng bộ cùng card đồ họa để hạn chế hiện tượng giật hình khó chịu. Những pha hành động tốc độ cao cũng luôn liền mạch, mượt mà cho bạn đắm mình trọn vẹn vào màn game kịch tính.
Tần số quét 75Hz
Hình ảnh sắc nét, chuyển động mượt mà sẽ nâng tầm trải nghiệm xem. Với tần số quét 75Hz, mọi trải nghiệm giải trí như chiến game hay xem YouTube đều đạt độ ổn định và mượt mà tối ưu, giảm rõ rệt hiện tượng giật lag và bóng mờ.
Chế độ Game Mode
Chiếm thế thượng phong với thiết lập chế độ chơi lý tưởng. Phát hiện nhanh kẻ địch ẩn nấp trong bóng tối nhờ khung hình được hiệu chỉnh màu sắc và độ tương phản tối ưu. Chế độ Game mode linh hoạt làm nổi bật các chi tiết phù hợp cho từng thể loại game, giúp màn chơi thêm hào hứng.
Chế độ Eye Saver & Flicker Free
Ứng dụng công nghệ bảo vệ mắt đạt chứng nhận TUV, màn hình giảm thiểu được ánh sáng màu xanh, chống hiện tượng nhấp nháy thường gặp để giúp mắt thoải mái, thư giãn hơn.
Eco Saving Plus
Đạt chứng nhận quốc tế về hiệu quả sử dụng năng lượng, màn hình Samsung giúp tiết kiệm đến 10% năng lượng tiêu thụ nhờ chế độ Eco Saving Plus thông minh.
HDMI & D-sub
Cổng kết nối đa dạng giúp tối ưu linh hoạt. Chỉ việc cắm dây thiết bị vào màn hình để tận dụng hệ sinh thái máy tính sẵn có mà không mất nhiều công sức thiết lập phức tạp.
Thông số kỹ thuật
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình (Lớp) | 27 |
Phẳng / Cong | Cong |
Kích thước hiển thị hoạt động (HxV) | 597.888 x 336.312 mm |
Độ cong màn hình | 1800R |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 3,000:1 (Typ.) |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 |
Thời gian phản hồi (GTG) | 4 (GTG) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | Max 16.7 triệu màu |
Độ rộng dải màu (NTSC 1976) | 72% |
Tần số quét | Max 75Hz |
Tính năng chung | |
Eco Saving Plus | Có |
Eye Saver Mode | Có |
Flicker Free | Có |
Chế độ chơi Game | Có |
Image Size | Có |
Windows Certification | Windows 10 |
FreeSync | Có |
Giao diện | |
D-Sub | 1 EA |
Display Port Out Version | Không |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 1.4 |
HDCP Version (HDMI) | 1.4 |
Tai nghe | Có |
USB Hub Version | Không |
Hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 10~40 ℃ |
Độ ẩm | 10~80%, Không ngưng tụ nước |
Thiết kế | |
Màu trước | Đen |
Màu sau | Đen |
Màu chân đế | Đen bóng cao cấp + Etching |
Dạng chân đế | Tròn, Đơn giản |
Độ nghiêng | -2.0º(±2.0º) ~ 22º(±2.0º) |
Treo tường | 75.0 x 75.0 |
Pin & Sạc | |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 25W |
Vùng nấu linh hoạt thông minh | Bộ chuyển đổi ngoại vi |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 622.6 x 458.6 x 214.0 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 622.6 x 367.2 x 114.3 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 687.0 x 175.0 x 442.0 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 4.2 kg |
Không có chân đế | 3.7 kg |
Thùng máy | 6.3 kg |
Phụ kiện | |
Chiều dài cáp điện | 1.5 m |
HDMI Cable | Có |