Thông số cơ bản
CÁC CHỨC NĂNG
In
LOẠI MÁY IN
Monochrome Laser Printer
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)
356 mm x 360 mm x 183 mm
TỐC ĐỘ IN
Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter)
LOẠI GIẤY
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
KHỔ GIẤY
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
In
ĐỘ PHÂN GIẢI
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
2 MẶT KHỔ GIẤY
A4
Xử lý giấy
ĐẦU VÀO GIẤY – KHAY GIẤY #1 – LOẠI GIẤY
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
ĐẦU VÀO GIẤY – KHAY GIẤY #1 – SỐ TỜ TỐI ĐA
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY – KHAY ĐA NĂNG)
60 to 163gsm
ĐẦU VÀO GIẤY – KHE NẠP BẰNG TAY – SỐ TỜ TỐI ĐA
1 Sheet
ĐẦU RA GIẤY
Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper
Khả năng kết nối
USB
USB 2.0
LAN
10Base-T/100Base-TX
Màn hình & Bộ nhớ
MÀN HÌNH
16 characters × 1 line
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ
32 MB
Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
6.8 kg
Vận hành
NGUỒN ĐIỆN
220 – 240 V AC 50/60 Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Approx. 537W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – SẴN SÀNG
Approx. 58W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – NGỦ
Approx. 5.4 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – TẮT NGUỒN
Approx. 0.06 W
ĐỘ ỒN
LpAm = 50 dB(A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
11 to 32 °C
Mạng
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY
SMTP-AUTH, SNMP v3