Thông số kỹ thuật
| Kích thước sản phẩm | 2.5 inch |
|---|---|
| Dung lượng | 120 GB đến 4096 GB |
| Tốc độ Đọc Tối đa (MB/s) | 460 MB/s đến 510 MB/s |
| Tốc độ Ghi Tối đa (MB/s) | 360 MB/s đến 460 MB/s |
| IOPS Đọc 4K Tối đa | 20K đến 68K |
| IOPS Ghi 4K Tối đa | 45K đến 76K |
| Tiêu thụ Điện năng Tối đa | 1.3W đến 3.7W |
| TBW | 40TB đến 1920TB |
| Loại bộ nhớ | 3D NAND |
| Giao diện | SATAIII |
| MTBF | 1,500,000 giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0-70℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40 °C đến 85 °C |
| Trọng lượng | ≤ 34.4 g |
| Bảo hành | 3 năm |

