DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5 14400F 4.7Ghz 20MB, 10 Nhân 16 Luồng (Socket 1700)

Thương hiệu: Intel Mã sản phẩm: SP026134
So sánh
5.490.000₫ 6.990.000₫
-21%
(Tiết kiệm: 1.500.000₫)

CPU Intel Core i5 14400F 4.7Ghz 20MB, 10 Nhân 16 Luồng (Socket 1700) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Build Full Bộ PC nhận Voucher đến 1 triệu.
  • Mua màn hình tặng Chuột Gaming (Xem tại đây)
  • Miễn phí giao hàng và lắp đặt PC nội ô Vĩnh Long.
  • Mua Laptop Gaming tặng Balo, Chuột Gaming.

Gọi đặt mua 0939.182.727 (7:30 - 20:00)



  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Hỗ trợ trả góp nhà tài chính duyệt trong 5 phút
    Hỗ trợ trả góp nhà tài chính duyệt trong 5 phút
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
Build PC, Sắm Laptop giảm 500 ngàn

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật
Tên mã Sản phẩm trước đây là Raptor Lake
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-14400F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU  
Số lõi 10
Số P-core 6
Số E-core 4
Tổng số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.5 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.5 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.8 GHz
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 148 W
Thông tin bổ sung  
Tình trạng Đã ra mắt
Ngày phát hành Q1'24
Có sẵn Tùy chọn nhúng: Không
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối đa (Tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
  Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng  
Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến  
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Tăng cường học sâu Intel® DL Boost
Intel® Speed Shift
Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel Standard Manageability (ISM)
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển
Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất
Công nghệ VT-x với bảng trang mở rộng

Thuộc tính Intel Core i5 14400F Intel Core i5 13400F AMD Ryzen 5 7600
Nhà sản xuất Intel Intel AMD
Dòng sản phẩm Core i5 Core i5 Ryzen 5
SKU 14400F 13400F 7600
Tên mã Raptor Lake Refresh Raptor Lake Raphael
Kiến trúc CPU Golden Cove (P) + Gracemont (E) Golden Cove (P) + Gracemont (E) Zen 4
Quy trình sản xuất 7 nm 7 nm 5 nm + 6 nm
Socket LGA 1700 LGA 1700 AM5
Ngày ra mắt 01/08/2024 01/03/2023 01/10/2023
Giá ra mắt 196 USD 196 USD 229 USD
Số lõi 6+4 6+4 6
Số luồng 16 16 12
Tần số cơ bản 2.5 GHz (P)/1.8 GHz (E) 2.5 GHz (P)/1.8 GHz (E) 3.8 GHz
Tần số tăng tối đa (1 lõi) 4.7 GHz (P)/3.5 GHz (E) 4.6 GHz (P)/3.3 GHz (E) 5.1 GHz (phiên bản không chính thức 5,16 GHz)
Tần số tăng tối đa (tất cả các lõi) 4.1 GHz 4.1 GHz N/A
Hỗ trợ ép xung Không Không
Hỗ trợ ECC RAM Không Không Có (phụ thuộc vào hỗ trợ bo mạch chủ)
Hỗ trợ overclocking Không Không
Hỗ trợ bộ nhớ (RAM) DDR5-4800/DDR4-3200 DDR5-4800/DDR4-3200 DDR5-5200
Số kênh bộ nhớ 2× 64 bit 2× 64 bit 2× 64 bit
Băng thông RAM 76,8 GB/s/51,2 GB/s 76,8 GB/s/51,2 GB/s 83,2 GB/s
Hỗ trợ PCI Express 5.0/4.0 5.0/4.0 5.0
Số làn PCI Express ×16 (5.0) + ×4 (4.0) ×16 (5.0) + ×4 (4.0) ×16 + ×4 + ×4
Điểm giới hạn chipset DMI 4.0 ×8 DMI 4.0 ×8 PCIe 4.0 ×4
Băng thông kết nối chipset 16.0 GB/s duplex 16.0 GB/s duplex 8,0 GB/s duplex
TIM dưới lớp kim loại Chì Chì Chì
Tản nhiệt đi kèm trong hộp Intel Laminar RM1 Intel Laminar RM1 Wraith Stealth
Tiện ích mở rộng SSE4.2, AVX2, FMA, SHA, VNNI (256-bit), GNA 3.0, VAES (256-bit), vPro SSE4.2, AVX2, FMA, SHA, VNNI (256-bit), GNA 3.0, VAES (256-bit), vPro SSE4.2, AVX2, FMA, SHA, VAES (256-bit), AVX-512, VNNI
Ảo hóa VT-x, VT-d, EPT VT-x, VT-d, EPT AMD-V, IOMMU, NPT
GPU tích hợp Không Không AMD Radeon
Kiến trúc GPU RDNA 2
Số lõi GPU 128
Số TMU GPU 8
Số ROP GPU 4
Tần số GPU 400–2200 MHz
Đầu ra hiển thị DP 2.0, HDMI 2.1
Độ phân giải tối đa 3840 × 2160 px (60 Hz)
Mã hóa video phần cứng AV1, HEVC, VP9
Giải mã video phần cứng HEVC, VP9

Thông số kỹ thuật

Tên mã Sản phẩm trước đây là Raptor Lake
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-14400F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU  
Số lõi 10
Số P-core 6
Số E-core 4
Tổng số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.5 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.5 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.8 GHz
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 148 W
Thông tin bổ sung  
Tình trạng Đã ra mắt
Ngày phát hành Q1'24
Có sẵn Tùy chọn nhúng: Không
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối đa (Tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
  Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng  
Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến  
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Tăng cường học sâu Intel® DL Boost
Intel® Speed Shift
Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel Standard Manageability (ISM)
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển
Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất
Công nghệ VT-x với bảng trang mở rộng

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM


Thu gọn



.
.
.
.